Đầu ghi hình HDCVI 24 kênh KBVISION KX-7224D
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4 có thể kết nối với camera IP hãng khác hỗ trợ Onvif.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA dung lượng 4TB.
- Kết nối 2 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV trọn đời sản phẩm.
- Hỗ trợ Cloud (server tại Việt Nam hoạt động mạnh mẽ, ổn định) chỉ cần scan QR Code: Dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại. Hỗ trợ kết nối trực tiếp với USB 3G.
- Hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non…
- Hỗ trợ camera IP cua các hãng khác nhau như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek…
- Công suất tiêu thụ: 15W (không HDD).
- Kích thước: 1U, 375 x 285 x 55 mm.
- Trọng lượng: 2.35kg (không HDD).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KX-7224D |
||
System |
|||
Main Processor |
Embedded processor |
||
Operating System |
Embedded LINUX |
||
Video |
|||
Input |
24 channel, BNC |
||
Standard |
HDCVI |
720P HDCVI Camera |
|
Analog |
NTSC/ PAL |
||
IP |
Support 1080P/720P IP Camera |
||
Audio |
|||
Input |
1 channel, RCA |
||
Output |
1 channel, RCA |
||
Two-way Talk |
Reuse audio input/ output channel 1 |
||
Display |
|||
Interface |
1 HDMI, 1 VGA, 1 TV |
||
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
||
Display Split |
1/4/8/9/16/25 |
||
Privacy Masking |
4 rectangular zones (each camera) |
||
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
||
Recording |
|||
Video/Audio Compression |
H.264/ G.711 |
||
Record Rate |
Main Stream |
720P/960H/D1(1~25/30fps) |
|
Extra |
CIF/QCIF(1~12/15fps) |
||
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular(Continuous), MD), Stop |
||
Bit Rate |
48 ~ 4096Kb/s |
||
Record Interval |
1~60 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
||
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips |
||
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396(22×18), Video Loss & Camera Blank |
||
Playback và Backup |
|||
Sync Playback |
1/4/9/16 |
||
Search Mode |
Time/ Date, MD & Exact search (accurate to second) |
||
Playback Functions |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom |
||
Backup Mode |
USB Device/ Internal SATA burner/ Network |
||
Network |
|||
Ethernet |
RJ-45 port (10/100M) |
||
Network Functions |
HTTP, IPv4/IPv6, TCP/IP, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, SNMP, P2P |
||
Max User Access |
128 users |
||
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android… |
||
Storage |
|||
Internal HDD |
2 SATA port, up to 4TB |
||
Auxiliary Interface |
|||
USB Interface |
2 ports (1 Rear), USB 2.0 |
||
RS485 |
1 port, For PTZ Control |
||
General |
|||
Power Supply |
12VDC/5A |
||
Power Consumption |
15W (without HDD) |
||
Working Environment |
-10ºC~+55ºC/ 10%~ 90%RH/ 86 ~ 106kpa |
||
Dimension |
1U, 375 x 285 x 55 mm |
||
Weight |
2.35kg (without HDD) |