Camera KBVISION _KH-SN3004M
Mã sản phẩm KB-230
Camera Smart IP KBVISION_KH-SN3004M
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8" STARVIS CMOS 3.0 Megapixel
Ống kính: 2.7-13.5mm
Tầm xa hồng ngoại: 50m
Tính năng đặc biệt: WDR 140dB, Night Breaker, PoE+
Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264/MJPEG
Hỗ trợ: BLC, AGC, HLC, True-WDR, 3D-DNR, Onvif, MicroSD 128GB
Hỗ trợ khác: IP67, IK10
Camera Smart IP hồng ngoại 3.0 Megapixel KBVISION KH-SN3004M
- Ống kính đa tiêu cự: 2.7-12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD tự ghi hình.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10 (5kg từ 40cm).
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
- Hỗ trợ cổng ethernet (cổng mạng) 100/ 1000 giúp truyền tải dữ liệu tốt hơn.
- Báo động: 2 báo động ngõ vào hỗ trợ các thiết bị báo động như công tắc từ hoặc PIR, 1 báo động ngõ ra hỗ trợ loa báo động.
- Nhiệt độ hoạt động: -30~+60°C có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh....
- Kích thước: Æ159 x 117.9mm.
- Trọng lượng: 0.8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KH-SN3004M |
Camera |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch 3.0 Megapixel CMOS |
Điểm ảnh |
2048 (H) x 1536 (V) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Auto/Color/ B&W (IR-CU T ) |
Tỉ lệ S/N |
More than 50dB |
Ngõ ra Video |
1 cổng |
Đặc tính camera |
|
Tầm quan sát hồng ngoại |
50 mét |
Ngày/ đêm |
Auto (ICR)/ Color/B/W |
Backlight Compensation |
BLC/ HLC/ WDR (140dB) |
Cân bằng ánh sáng trắng |
Auto/ Sunny/ Night/ Outdoor/ Customized |
Điều chỉnh độ lợi |
Auto/Manual |
Giảm nhiễu số |
3D |
Vùng riêng tư |
Lên đến 4 vùng |
EIS |
Hỗ trợ |
Ultra Defog |
Hỗ trợ |
Ống kính |
2.7 – 12mm (motorized) |
Khẩu độ tối đa |
F1.4 |
Điều khiển tiêu cự |
Auto |
Góc quan sát |
Ngang: 81.2° (Wide) ~ 25.8° (Tele) |
Loại ống kính |
Motorized/ Auto Iris (DC) |
Video |
|
Chuẩn nén hình ảnh |
H.265/ H.264/ MJPEG |
Độ phân giải |
3M (2048 x 1536)/ 1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720) /D1 (704 x 576)/ CIF (352 x 288) |
Tốc độ khung hình |
Main Stream: 3 Megapixel/ 1080P (1 ~ 25/30 fps). Sub Stream: D1/ CIF (1 ~ 25/30fps) Third Stream: 1080P/ 720P/ D1 (1 ~ 25/30 fps) |
Tỉ lệ bit |
H.264: 40K ~ 10Mbps |
ROI |
Lên đến 4 vùng |
Audio |
|
Chuẩn nén âm thanh |
G.711a/ G.711u/ AAC |
Giao diện |
1 kênh ngõ vào/ 1 kênh ngõ ra |
Chức năng thông minh |
|
Phát hiện thông minh |
Tripwire, Intrusion, Scene change, Missing/ Abandoned, Audio detection, Face detection |
Chức năng thông minh |
People counting, heat map |
Kết nối mạng (Network) |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
Giao thức |
IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, NTP, DHCP, DNS, PPPoE, DDNS, FTP, SNMP |
Chuẩn kết nối |
ONVIF, PSIA, CGI |
Số người truy cập đồng thời |
20 người |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Giao diện |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD, tối đa 128GB |
Báo động |
2 kênh ngõ vào, 1 kênh ngõ ra |
Đặc tính chung |
|
Nguồn điện |
12VDC (24VAC tùy chọn), PoE (802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 11W |
Tiêu chuẩn chống thấm nước |
IP67 |
Tiêu chuẩn chống va đập |
IK10 |
Kích thước |
Æ159 x 117.9 mm |
Trọng lượng |
0.8kg |