DANH MỤC SẢN PHẨM

Tấm pin Canadian năng lượng mặt trời 410W

Thương hiệu: Canada Mã sản phẩm: CS3W
2.660.000₫
  • Canadian Poly CS3W-410P 
  • Loại: Poly (đa tinh thể)
  • Thương hiệu: Canadian Solar
  • Xuất xứ: Canada
  • Hiệu suất quang năng: 18.79%
  • Số lượng Cell: 144 cells
  • Cân nặng: 24.9 kg
  • Kích thước:2108 x1048 x 40 mm
  • Bảo hàng 12 năm
  • 01 Pallet (29 tấm)
  • Mua nhiều hơn
  • đơn gia giảm dần
  • 01 Pallet (27 tấm)
  • Mua nhiều hơn
  • đơn gia giảm dần

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tấm pin Canadian năng lượng mặt trời CS3W-410P

Tấm pin năng lượng mặt trời loại Poly 410 W là dòng công suất cao (MaxPower) được sản xuất bởi Candian Solar, một trong ba nhà cung cấp tấm pin lớn nhất thế giới. Chất lượng sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt, cam kết đảm bảo hiệu suất >80% trong 25 năm.

Lựa chọn hoàn hảo cho dự án lớn

Tấm pin Canadian loại Poly 410 W là sản phẩm có công suất lớn nhất trong tất cả các dòng thông dụng hiện nay. Với những dự án quy mô lớn, khi lắp đặt tấm pin loại 410 W, giúp chủ đầu tư:
Tiết kiệm được chi phí khung giàn giá đỡ do sử dụng cùng khối lượng vật liệu kết cấu, rail nhôm chuyên dụng so với tấm 72 cells (1650 ˣ 992 ˣ 35)

Giảm chi phí thiết bị phụ trợ cho toàn hệ thống (dây cáp solar, jack kết nối, hộp đấu dây)

Tăng hiệu suất sử dụng diện tích mặt bằng, do giảm hao phí phần diện tích khung nhôm xung quanh tấm pin và khoảng cách giữa các tấm pin

Công nghệ gia công bằng robot 100%

Sản phẩm được gia công bằng robot, tăng độ hoàn thiện của sản phẩm, giảm khấu hao hiệu suất của tấm pin

Khung nhôm, mạ anod, có khả năng chịu tải trọng gió 3600 Pa

Cổng kết nối T4 an toàn, chống nước và chịu lực căng vượt trội

Hộp nối dây được bảo vệ IP68, vận hành trong mọi điều kiện thời tiết

Hiệu suất vận hành cao nhất thế giới

359 điểm kiểm tra chất lượng, có FAT (Factory Acceptance Test) cho từng tấm pin

Công nghệ 5 busbar, tăng hiệu suất truyền tải electron

Hiệu suất vận hành trong điều kiện PTC (PVUSA Test Conditions) lên đến 92.86%, cao nhất thế giới

 

Thông số điều kiện chuẩn
CS3W 395P 400P 405P 410P 415P
Công suất cực đại (Pmax) 395 W 400 W 405 W 410 W 415 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 38.5 V 38.7 V 38.9 V 39.1 V 39.3 V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 10.26 A 10.34 A 10.42 A 10.49 A 10.56 A
Điện áp hở mạch (Voc) 47.0 V 47.2 V 47.4 V 47.6 V 47.8 V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 10.82 A 10.90 A 10.98 A 11.06 A 11.14 A
Hiệu suất quang năng mô-dun 17.88% 18.11% 18.33% 18.56% 18.79%
Ngưỡng nhiệt độ vận hành -40oC~+85oC
Điện áp hệ thống tối đa 1000 V (IEC/UL) hoặc 1500 V (IEC/UL)
Tiêu chuẩn chống cháy Lọai 1 (UL 1703) hoặc Hạng C (IEC 61730)
Dòng cực đại cầu chì 20 A
Phân loại Hạng A
Dung sai công suất 0 ~ +5 W
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25oC
Thông số kỹ thuật điều kiện thường
CS3W 395P 400P 405P 410P 415P
Công suất cực đại (Pmax) 294 W 297 W 301 W 305 W 308 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 35.8 V 36.0 V 36.1 V 36.3 V 36.5 V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 8.21 A 8.27 A 8.33 A 8.39 A 8.45 A
Điện áp mạch hở (Voc) 44.1 V 44.3 V 44.4 V 44.6 V 44.8 V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 8.73 A 8.79 A 8.86 A 8.92 A 8.99 A
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 1m/s
Thông số kỹ thuật cơ khí
Loại tế bào quang điện Poly-crystalline
Số lượng cell 144 [2 X (12 X 6) ]
Kích thước 2108 X 1048 X 40 mm (83.0 X 41.3 X 1.57 in)
Cân nặng 24.9 kg (54.9 lbs)
Kính mặt trước Kính cường lực 3.2 mm
Chất liệu khung Nhôm Anode hóa, gia cường bằng thanh ngang
Hộp đấu dây IP68, 3 đi-ốt bypass
Cáp điện 4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL)
Chiều dài cáp (kể cả đấu nối) Dọc: 500 mm (19.7 in) (+) / 350 mm (13.8 in) (-); ngang: 1400 mm (55.1 in); Đấu nhảy bước: 1670 mm (65.7 in)*
Jack kết nối Dòng T4 hoặc H4 UTX hay MC4-EVO2
Quy cách đóng gói 27 tấm/pallet
Số tấm trong container 594 tấm
Thông số nhiệt độ
Hệ số suy giảm công suất -0.37 % / oC
Hệ số suy giảm điện áp -0.29 % / oC
Hệ số suy giảm dòng điện 0.05 % / oC
Nhiệt độ vận hành của cell 42 +/- 3 oC
Tiêu chuẩn chất lượng
Chứng chỉ  IEC 61215 / IEC 61730: VDE / CE / MCS / KS / INMETRO
UL 1703 / IEC 61215 performance: CEC listed (US)
IEC 61701 ED2: VDE / IEC 62716: VDE / IEC 60068-2-68: SGS
UL 1703: CSA / Take-e-way

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

messengerItem

Chat Face

Zalo

Zalo