Đầu ghi hình HD-TVI HIKVISION DS-8116HQHI-F8/N
Mã sản phẩm CL-541
Đầu ghi hình HD-TVI DS-8116HQHI-F8/N(16 kênh-TURBO 3.0)
Chuẩn nén: H264
Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m qua cáp đồng trục
Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA 6TB
Hỗ trợ camera: HD-TVI,AHD, Analog và IP(thêm tối đa 18 camera IP)
Xem qua mạng chất lượng cao
Chống đột nhập
Báo động khi vượt rào ảo
Gửi tin nhắn qua điện thoại khi có cảnh báo chuyển động
BẢO HÀNH 24 THÁNG
Đầu ghi hình HD-TVI 3.0 Megapixel 16 kênh TURBO HD 3.0 HIKVISION DS-8108HQHI-F8/N Hỗ trợ 8 ổ cứng
- Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh.
- Chuẩn nén hình: H.264+/ H.264 cho hình ảnh đẹp sắc nét.
- Ngõ vào Video: 16 kênh.
- Cổng màn hình HDMI và cổng CVBS.
- Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
- Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA dung lượng 6TB.
- Hỗ trợ 16 kênh ngõ vào Audio.
- 16 kênh ngõ vào báo động, 4 kênh ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ.
- Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
- Tính năng vượt trội: Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, camera IP trên cùng một đầu ghi hình.
- Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo.
- Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: Đầu 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm).
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 16 kênh.
- Nguồn điện cung cấp: 100 – 240VAC.
- Công suất tiêu thụ: ≤ 30W.
- Kích thước: 445 x 470 x 90mm.
- Trọng lượng: ≤ 8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video compression |
H.264+/H.264 |
Video input |
16-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
Supported HDTVI input |
1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz, 720P/50Hz, 720p/60Hz |
Supported AHD input |
720p/25Hz, 720p/30Hz |
CVBS input |
Support |
IP video input |
2-ch (up to 18-ch), Up to 4MP resolution |
Audio compression |
G.711u |
Audio input |
16-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
CVBS output |
Support |
HDMI/ VGA output |
HDMI: 1-ch, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/60 Hz VGA: 1-ch, 1920 x 1080/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60 Hz |
Encoding resolution |
When 1080p Lite mode not enabled: 1080p (non-real-time)/ 720p (non-real-time)/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF; When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p lite/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF |
Frame rate |
Main stream: 25fps(P)/30fps(N) Sub-stream: WD1/ 4CIF (non-real-time); CIF/ QVGA/ QCIF (real time) |
Video bit rate |
32 Kbps to 6 Mbps |
Audio output |
2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Audio bit rate |
64 Kbps |
Dual-stream |
Support |
Stream type |
Video, Video & Audio |
Synchronous playback |
16-ch |
Remote connections |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
SATA |
8 SATA interfaces |
eSATA |
Support |
Capacity |
Up to 6TB capacity |
Two-way audio input |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent) |
Network interface |
2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB interface |
2 USB 2.0 on the front panel 1 USB 3.0 on the rear panel |
Serial interface |
1 RS-232 serial interface 1 RS-485 serial interface, full-duplex 1 RS-485 keyboard interface |
Alarm in/out |
16/4 |
Power supply |
100 to 240 VAC |
Consumption (without HDD) |
≤ 40 W |
Dimensions |
445 x 390 x 70 mm |
Weight |
≤ 8 kg |