Đầu ghi hình HD-TVI HIKVISION DS-7116HQHI-F1/N
Mã sản phẩm CL-589
Đầu ghi hình HD-TVI HIKVISION DS-7116HQHI-F1/N (16 kênh-TURBO 3.0)
Chuẩn nén: H264, H264+
Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m qua cáp đồng trục
Ngõ hình ảnh: HDMI và VGA 1920x1080p
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA 6TB
Hỗ trợ camera HD-TVI 2 megapixel
Không hỗ trợ cổng RS485, ghi thêm camera IP
Xem lại nhiều kênh cùng lúc
Xem qua mạng chất lượng cao
BẢO HÀNH 24 THÁNG (BO MAU)
Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7116HQHI-F1/N
- Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+ và Dual-stream cho hình ảnh đẹp và sắc nét.
- Ngõ ra hình ảnh: HDMI và VGA với độ phân giải 1920 x 1080P.
- Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục
- Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
- Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
- Xem qua mạng chất lượng cao.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
- Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ ghi thêm camera IP.
- Hỗ trợ camera HD-TVI 2 Megapixel. Kèm chuột.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
- Trọng lượng: ≤ 0.8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input |
|
Audio Input |
1-ch |
Video Compression |
H.264, H.264+ |
Analog and HD-TVI video input |
16-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types |
Support HDTVI input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz, 720P/50Hz, 720p/60Hz Support AHD input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz support CVBS input |
Video Input Interface |
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression |
G.711u |
Audio Input Interface |
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output |
|
HDMI/VGA Output |
1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz |
Recording resolution |
1080P lite mode: Main stream: 1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA. non 1080P lite mode: Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA |
Frame Rate |
Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 1080p stream access: 1080p/ 720p@12fps;VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) For 720p stream access: 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/ 720p lite/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) Sub-stream: WD1/ 4CIF/ 2CIF@12fps; CIF/ QVGA/ QCIF@25fps (P)/ 30fps (N) |
Video Bit Rate |
32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type |
Video/Video&Audio |
Audio Output |
1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate |
64kbps |
Dual Stream |
Support |
Playback Resolution |
1080P/ 1080P (lite)/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF |
Synchronous Playback |
16-ch |
Network management |
|
Remote connections |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
1 SATA Interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface |
|
Network Interface |
1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface |
2 USB 2.0 Interfaces |
General |
|
Power Supply |
12VDC |
Consumption |
≤ 12W(without hard disks) |
Dimensions |
200 x 200 x 45 mm |
Weight |
≤ 0.8 kg |