Camera KBVISION _KX-3005MSN
Mã sản phẩm KB-262
Camera IP KBVISION_KX-3005MSN
Cảm biến hình ảnh: 1/3" Sony Ermor R CMOS 3.0 Megapixe
Ống kính: 2.7~13.5mm Motorized
Tầm xa hồng ngoại: 50m, Smart IR
Tính năng đặc biệt: Chống ngược sáng WDR 140dB, Night Breaker, PoE+
Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264/MJPEG
Hỗ trợ: BLC, AGC, HLC, True-WDR, 3D-DNR, Onvif, MicroSD tối đa 128GB, SSA
Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel KBVISION KX-3005MSN
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Sony Exmor R CMOS.
- Độ phân giải: 3.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh H.265/ H.264/ MJPEG.
- Ghi hình: Tối đa 30fps @ 3MP (2048 x 1536).
- Công nghệ chống ngược sáng WDR lên đến 140dB, giúp quan sát rõ nét trong môi trường ngược sáng phù hợp cho những vị trí quan trọng nhưng thường ở vị trí ngược sáng như cửa ra vào ngân hàng, bệnh viện...
- Công nghệ Night Breaker cho hình ảnh cực sắc nét dù quan sát trong môi trường thiếu sáng.
- Báo động: 2 báo động vào hỗ trợ các thiết bị báo động như công tắc từ hoặc PIR, 1 báo động ra hỗ trợ loa báo động.
- Nhiệt độ hoạt động -30 ~ +60ºC: Có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh…
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 11W.
- Kích thước: 273.3 x 94.8 x 94.8 mm.
- Trọng lượng: 1.4kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KX-3005MSN |
|
Image Sensor |
1/3 inch Sony Exmor 3.0 Megapixel Exmor R CMOS |
|
Effective Pixels |
2048(H) x 1536(V) |
|
Scanning System |
Progressive |
|
Electronic Shutter Speed |
Auto/ Manual, 1/3(4)s ~ 1/100000s |
|
Min. Illumination |
0.005Lux/F1.4 (Color); 0Lux/F1.4 (IR on) |
|
S/N Ratio |
More than 50dB |
|
Video Output |
1 port |
|
Camera Features |
|
|
Max. IR LEDs Length |
50m |
|
Day/Night |
Auto (ICR)/ Color/ B/ W |
|
Backlight Compensation |
BLC/ HLC/ Ultra WDR (140dB) |
|
White Balance |
Auto/Sunny/Night/Outdoor/Customized |
|
Gain Control |
Auto/Manual |
|
Noise Reduction |
3D |
|
Privacy Masking |
Up to 4 areas |
|
Lens |
||
Focal Length |
2.7~12mm motorized |
|
Max Aperture |
F1.4 |
|
Focus Control |
Auto |
|
Angle of View |
H: 94º (Wide) ~ 33º (Tele) |
|
Lens Type |
Motorized/ Auto Iris (DC) |
|
Mount Type |
Board-in Type |
|
Video |
|
|
Compression |
H.265/ H.264/ MJPEG |
|
Resolution |
3M (2048 x 1536)/ 1080P(1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720)/ D1(704 x 576)/ CIF (352 x 288) |
|
Frame Rate |
Main Stream |
3M/ 1080P (1~25/30fps) |
Sub Stream |
D1/ CIF (1~25/30fps) |
|
Bit Rate |
H.264: 40Kbps ~ 10Mbps |
|
Audio |
||
Compression |
G.711a/ G.711u/ AAC |
|
Interface |
1/1 channel In/Out |
|
Smart Function (Optional) |
||
Smart Detection |
Tripwire, Intrusion, Abandoned/Missing, Scene Change, Audio detect Face detect
|
|
Intelligent Function |
People counting, Heat map |
|
Network |
||
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
|
Protocol |
IPv4/ IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour |
|
Compatibility |
ONVIF, CGI |
|
Max. User Access |
20 users |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
|
Auxiliary Interface |
||
Memory Slot |
Micro SD card, Max 128Gb |
|
Alarm |
2/1 channel In/Out |
|
General |
||
Power Supply |
12VDC (24VAC optional), PoE (802.3af) |
|
Power Consumption |
Max 11W |
|
Working Environment |
-30ºC ~ +60ºC, less than 95%RH |
|
Ingress Protection |
IP66 |
|
Dimensions |
273.3 x 94.8 x 94.8 mm |
|
Weight |
1.4kg |