Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel KBVISION KH-N3002
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch 3.0 Megapixel CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.
- Tốc độ ghi hình: 20fps @ 3Megapixel (2048 x 1536) & 25/30fps @1080P (1920 x 1080).
- Ống kính: 3.6mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chức năng cân bằng ánh sáng và bù sáng.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng chống nhiễu số 3D.
- Chức năng cảm biến ngày/ đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng.
- Số người truy cập đồng thời cùng lúc là: 20 người.
- Hỗ trợ chức năng nguồn qua mạng PoE giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và chống bụi: IP67.
- Chuẩn kết nối: Onvif.
- Nhiệt độ hoạt động: -30~+60°C có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh....
- Nguồn điện: 12VDC.
- Công suất tiêu thụ: < 3.7W (IR ON).
- Kích thước: Æ108 x 84 mm.
- Trọng lượng: 0.25kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KH-N3002 |
|
Camera |
||
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 3 Megapixel CMOS |
|
Điểm ảnh |
2048(H) x 1536(V) |
|
Hệ thống quét |
Progressive |
|
Độ nhạy sáng |
0.45 Lux/ F2.1 (Color), 0 Lux/ F2.1 (IR ON) |
|
Tỉ lệ S/N |
More than 50dB |
|
Đặc tính camera |
||
Tầm quan sát hồng ngoại |
30 mét |
|
Ngày/ đêm |
Auto (ICR)/ Color/ B/W |
|
Backlight Compensation |
BLC/ HLC/ DWDR |
|
Cân bằng ánh sáng trắng |
Auto/ Manual |
|
Điều chỉnh độ lợi |
Auto/ Manual |
|
Giảm nhiễu số |
3D |
|
Vùng riêng tư |
Lên đến 4 vùng |
|
Ống kính |
3.6 mm |
|
Khẩu độ |
F2.1 |
|
Điều chỉnh tiêu cự |
Manual |
|
Góc quan sát |
Ngang: 81° |
|
Loại ống kính |
Fixed |
|
Video |
||
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264/ H.264H/ H.264B/ MJPEG |
|
Độ phân giải |
3M (2048 x 1536)/ 1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720 )/ D1 (704 x 576/ 704 x 480 ) /CIF (352 x 288 /352 x 240) |
|
Tốc độ khung hình |
Luồng chính |
3M (1 ~ 20fps) /1080P (1 ~ 25/30fps) |
|
Luồng phụ |
D1 (1 ~ 25/30fps) |
Tỉ lệ bit |
H.264: 4kbps ~ 8192bps |
|
Chế độ Corridor |
Hỗ trợ |
|
Kết nối mạng (Network) |
||
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base -T) |
|
Giao thức |
IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PP POE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS |
|
Tích hợp chuẩn |
ONVIF |
|
Số người truy cập đồng thời |
20 người |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
|
Đặc tính chung |
||
Nguồn điện |
12VDC, PoE (802.3af) |
|
Công suất tiêu thụ |
< 3.7W (IR ON) |
|
Nhiệt độ môi trường |
-30°C ~+50°C, Less than 95%RH |
|
Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi |
IP67 |
|
Kích thước |
Æ108 x 84mm |
|
Trọng lượng |
0.25kg |