Camera Thân lớn Vỏ kim loại chống đập, Chống phá hoại, Chuyên dùng nhà xưởng lớn, Kho bãi.
CCD 1/3"AR0130 1.3Megapixel 960p.
Resolution: 1920*960p.@25fps..
Color:0.01Lux@F1.2,B/W:0.001 Lux@F1.2:
- Chuẩn IP66, Chuẩn Onvif 2.2/CE/FC
- Bóng Led Array 42MIL IR Leds: ¢30 x 2pcs, Nhìn ban đêm 50-60m ( Siêu sáng vào ban đêm)
- Ống Kính 4mm 3Megapixel + IRcut HD hổ trợ quan sát ban đêm Siêu rõ.( có thể thay ống kính 6/8/12mm)
- Chức năng ghi hình theo chuyển động, báo động, gửi Email.
- Chức năng Chống Nhiễu kỷ thuật số 3D, DNR (Dynamic noise reduction)
- Chức năng chống Lóa sáng BLC ( BackLight Cpensation)
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Hổ trợ giao thức mạng: CP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X.....
- Hổ trợ: Main Stream/Sub Stream/Mobile View
- Xem qua Trinh duyệt: Support Windows Mobile、iPhone、iPad、Android
- Nguồn cấp: 12 VDC ± 10%, (PoE /wifi,802.3af)
- Nhiệt độ hoạt động : -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
Humidity 95% or less (non-condensing)
- Trang bị Chíp Phòng Chống Sét đánh 6KV/8KV
- Kích thước: Φ103×178mm
- Cân nặng: 1.300g
Thông Số Kỹ Thuật
Model: |
iTech:IPQ213C |
iTech:IPQ220E |
iTech:IPQ240i |
iTech:IPQ213F |
Image Sensor: |
CCD 1/3"AR0130 1.3Megapixel |
CCD 1/3" SONY IMX225 2.0Megapixel |
CCD IP 1/2.7" HI3516D+OV4689. |
CCD 1/3"AR0130 1.3Megapixel |
Min. Illumination: |
0.1Lux/F1.2 Color, 0.01Lux/F1.2 B/W |
0.1Lux/F1.2 Color, 0.001Lux/F1.2 B/W |
0.1Lux/F1.2 AGC Of Color, |
|
Shutter time: |
1/3 s ~ 1/10,000 s |
|||
Slow shutter: |
Support |
|||
IR Range: |
41MIL IR Leds: ¢30 x 2pcs, Approx 60- to 70 meters(65.6-98.4ft) |
|||
Lens: |
4mm @ F1.4, angle of view: 92° ( 8mm, 6mm 12mm Optional) |
|||
Lens Mount: |
3.0Megapixcel with IRCut Full HD |
|||
Day& Night: |
IR cut filter with auto switch Full HD |
|||
Wide Dynamic Range: |
120 dB |
|||
Compression Standard |
||||
Video Compression: |
Can choice H.264+H.264 |
Can choice H.264+/H.265 |
Can choice H.264+H.264 |
|
Video bit rate: |
32Kbps~16Mbps |
|||
Dual Stream: |
Yes |
|||
Image |
||||
Max. Image Resolution: |
1920(H)x960(V)@25fps. |
1920(H)*1080P(V)@25fps. |
1920(H)x960(V)@25fps. |
|
Frame Rate: |
50Hz:Main stream:20fps(2688×1520),25fps(1920×1080), 25fps(1280×720), |
|||
Image Enhancement: |
WDR/BLC/HLV/3D DNR/WDR/ ROI ( Can choice Super Wide Dynamic Range) |
|||
Image Settings: |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, |
|||
BLC: |
Yes, zone configurable |
|||
HLC |
High Light Compensation |
|||
MD |
Motion Detection |
|||
Network |
||||
Network Storage: |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS), ANR |
|||
Alarm Trigger: |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, |
|||
Protocols: |
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, |
|||
General Function: |
Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering, Anonymous access |
|||
System Compatibility: |
ONVIF 2.4 (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
|||
Wi-fi |
N/A |
(IEEE802.11b/g/n) |
||
Communication Interface: |
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
|||
General |
||||
Operating Conditions: |
-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
|||
Power Supply: |
DC12V |
|||
Power Consumption: |
Max. 5.5 W (Max. 7.5 W with IR cut filter on) |
|||
Weather Proof: |
IP 67 |
|||
Dimensions: |
103mmX178mmx170mm |
|||
Weight: |
1.200g |